Tổng quan du học Thạc Sĩ Canada 2025 – 2026

1.1. Giới thiệu tổng quan

Visa Liên Lục Bảo nhận thấy Du học thạc sĩ tại Canada đã và sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu của sinh viên quốc tế giai đoạn 2025 -2026 nhờ hệ thống giáo dục chất lượng, môi trường đa văn hóa và chi phí tương đối hợp lý. Chương trình thạc sĩ tại Canada thường kéo dài từ 1 đến 2 năm, đào tạo chuyên sâu về cả lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên nhanh chóng hội nhập với thị trường lao động chất lượng cao.

Tổng quan du học Thạc Sĩ Canada 2025 - 2026
Du học thạc sĩ tại Canada đã và sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu của sinh viên quốc tế

Canada nổi tiếng với danh tiếng “quốc gia thân thiện nhất”, chính sách mở rộng cơ hội làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit, PGWP) và quyền nộp đơn xin định cư dễ dàng hơn so với nhiều quốc gia khác. Với hơn 100 trường đại học xếp hạng cao trên thế giới, du học thạc sĩ Canada không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn xuất sắc mà còn cơ hội xây dựng mạng lưới nghề nghiệp quốc tế.


Tại sao chọn du học thạc sĩ Canada?

2.1. Chất lượng giáo dục và xếp hạng thế giới

  • Hệ thống đại học uy tín: Canada có nhiều trường đại học thuộc top 200 trên bảng xếp hạng QS và THE (Times Higher Education). Ví dụ, Đại học Toronto, Đại học British Columbia, McGill University thường xuyên nằm trong Top 50 – 100 ĐH hàng đầu thế giới.
  • Môi trường nghiên cứu xuất sắc: Các trường đại học Canada đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Họ khuyến khích sinh viên thạc sĩ tham gia dự án nghiên cứu, hợp tác với các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

2.2. Cơ hội việc làm và định cư

  • Chính sách PGWP (Post-Graduation Work Permit): Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ, sinh viên có thể xin giấy phép làm việc từ 2 đến 3 năm tùy từng độ dài khóa học. Trong khoảng thời gian này, sinh viên có thể tích lũy kinh nghiệm và nộp đơn xin thường trú (PR) nếu đủ điều kiện.
  • Định cư dễ dàng: Chương trình Express Entry của chính phủ liên bang và chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) thường ưu tiên sinh viên tốt nghiệp từ các trường Canada do họ hiểu và đã hội nhập vào xã hội, qua đó tăng cơ hội lấy PR.

2.3. Môi trường nghiên cứu và học thuật

  • Giảng viên chuyên môn cao: Đa số giảng viên tại các trường hàng đầu đều có kinh nghiệm nghiên cứu, từng xuất bản công trình quốc tế và được tài trợ nhiều dự án. Sinh viên thạc sĩ được làm việc trực tiếp cùng giảng viên để hoàn thiện luận văn, báo cáo khoa học.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Thư viện, phòng thí nghiệm, trung tâm CNTT, phòng sáng tạo, phòng học chuyên đề… đều được trang bị công nghệ mới nhất, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên.

2.4. Sự đa dạng văn hóa và hệ sinh thái quốc tế

  • Sinh viên quốc tế đông đảo: Ở Canada, sinh viên quốc tế chiếm tỉ lệ 20–25% tổng số sinh viên bậc đại học và thạc sĩ. Điều này tạo nên môi trường đa văn hóa, giúp sinh viên giao lưu, học hỏi và xây dựng mối quan hệ toàn cầu.
  • An toàn, thân thiện: Các thành phố lớn như Toronto, Vancouver, Montreal, Ottawa được xếp hạng cao về độ an toàn và chất lượng sống. Sự đa văn hóa cũng giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập, tham gia các câu lạc bộ, hội nhóm, hoạt động cộng đồng.

Điều kiện du học thạc sĩ Canada 2025 – 2026

3.1. Yêu cầu học thuật (bằng cấp, GPA)

  • Sinh viên cần có bằng Cử nhân (hoặc tương đương) từ một cơ sở giáo dục được công nhận.
  • Điểm trung bình (GPA) thường tối thiểu từ 7.0/10 (tương đương 3.0/4.0) trở lên. Một số chương trình cạnh tranh có thể yêu cầu GPA cao hơn, ví dụ trên 3.2 hoặc 3.5.
  • Thư xác nhận tốt nghiệp tạm thời (nếu chưa ra bằng chính thức) hoặc bản sao công chứng bằng cử nhân.
  • Bảng điểm (transcript) chi tiết quá trình học đại học, kèm theo bản dịch công chứng sang tiếng Anh (nếu bản gốc không phải tiếng Anh hoặc tiếng Pháp).

3.2. Yêu cầu tiếng Anh (IELTS/TOEFL/CELPIP)

  • IELTS Academic: Thông thường tối thiểu 6.5 overall, không có kỹ năng nào dưới 6.0. Một số chương trình khắt khe hơn có thể yêu cầu 7.0, thậm chí 7.5.
  • TOEFL iBT: Điểm tổng tối thiểu 90–100, với mỗi kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) không thấp hơn 20–21.
  • CELPIP Academic (Canadian English Language Proficiency Index Program): Thứ hạng tối thiểu 6–7 mỗi kỹ năng.
  • Một số trường chấp nhận bài thi tiếng Pháp (TEF Canada) cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Pháp.
  • Nếu đã học chương trình Cử nhân hoặc Thạc sĩ ở quốc gia nói tiếng Anh, có thể được miễn yêu cầu này (tuỳ chính sách trường).

3.3. Yêu cầu kinh nghiệm và CV

  • Nhiều chương trình thạc sĩ (đặc biệt ngành Quản trị Kinh doanh, Khoa học Xã hội, Kỹ thuật, Khoa học Máy tính) yêu cầu ứng viên có kinh nghiệm làm việc từ 1–2 năm trở lên.
  • CV (Curriculum Vitae) phải trình bày rõ vị trí công việc, mô tả trách nhiệm, thành tích nổi bật, các kỹ năng chuyên môn và hoạt động ngoại khoá (nếu có).
  • Đôi khi trường sẽ yêu cầu thư giới thiệu từ người quản lý trực tiếp hoặc đồng nghiệp cấp cao, để xác nhận năng lực và phẩm chất của ứng viên.

3.4. Yêu cầu chứng chỉ GMAT/GRE (đối với một số ngành)

  • GMAT: Chủ yếu dành cho chương trình Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) hoặc các chương trình quản lý – kinh doanh chuyên sâu. Điểm GMAT trung bình mà các trường hàng đầu chấp nhận khoảng 600–650 trở lên (có trường càng cao, ví dụ 700+).
  • GRE: Thường xét cho các chương trình Thạc sĩ Khoa học (MSc), Kỹ thuật, STEM. Điểm GRE tối thiểu khoảng 150–155 (Verbal), 155–160 (Quantitative) tuỳ từng ngành và trường.
  • Không phải tất cả chương trình đều yêu cầu GMAT/GRE. Cần kiểm tra cụ thể trước khi nộp hồ sơ.

3.5. Yêu cầu tài chính và chứng minh tài chính

  • Sinh viên phải chứng minh đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí ít nhất một năm đầu.
  • Thông thường, học phí thạc sĩ tại Canada dao động từ CAD 16,000 – 50,000/năm (tuỳ ngành và trường). Chi phí sinh hoạt (nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm sức khỏe, sách vở…) khoảng CAD 15,000 – 20,000/năm.
  • Hồ sơ chứng minh tài chính có thể là:
    • Sổ tiết kiệm/giấy xác nhận số dư ngân hàng (tối thiểu CAD 25,000 – 30,000 hoặc tương đương tiền Việt Nam).
    • Thư cam kết bảo lãnh tài chính từ bố mẹ, người giám hộ hoặc công ty tài trợ, kèm giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình/giấy tờ công ty.
    • Nếu sinh viên nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu (Research Assistantship, Teaching Assistantship), cần đính kèm thông báo cấp học bổng chính thức từ trường.

Hồ sơ cần chuẩn bị

VISA LIÊN LỤC BẢO
Dịch vụ xin Visa du lịch, du học, định cư các nước

4.1. Giấy tờ cá nhân

  • Hộ chiếu bản gốc còn hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự định nhập học.
  • Bản photo trang thông tin cá nhân của hộ chiếu (photo màu, rõ nét).
  • CCCD, giấy khai sinh công chứng.

4.2. Bằng cấp và bảng điểm (đại học)

  • Bản gốc hoặc bản sao công chứng bằng cử nhân. Nếu bảng điểm thể hiện chưa có bằng cử nhân (nếu mới tốt nghiệp), cần thư xác nhận tốt nghiệp tạm thời từ trường đại học và dự kiến ngày nhận bằng chính thức.
  • Bảng điểm chi tiết (transcript) từ năm nhất đến năm cuối, kèm theo bảng dịch công chứng sang tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (tuỳ yêu cầu trường).

4.3. Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL)

  • Bản gốc hoặc bản photo chứng chỉ IELTS Academic, TOEFL iBT hoặc CELPIP Academic.
  • Đảm bảo chứng chỉ còn hiệu lực (chứng chỉ tiếng Anh thường có hạn 2 năm).

4.4. Thư giới thiệu (Recommendation Letters)

  • Tối thiểu 2 thư giới thiệu (thường là 3) từ giảng viên hướng dẫn cử nhân, quản lý công việc, hoặc chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
  • Thư giới thiệu nên nêu rõ năng lực học thuật, khả năng nghiên cứu, kỹ năng làm việc nhóm và tiềm năng của ứng viên.

4.5. Bài luận cá nhân (Statement of Purpose – SOP)

  • Mục đích học tập: Vì sao bạn chọn ngành, chọn trường, chọn Canada?
  • Kế hoạch học thuật: Dự định nghiên cứu đề tài gì, mục tiêu dài hạn ra sao?
  • Kết nối kinh nghiệm: Kinh nghiệm học tập, làm việc, dự án nghiên cứu, hoạt động ngoại khoá liên quan.
  • Đặc điểm cá nhân: Điểm mạnh, kỹ năng mềm, khả năng đóng góp vào cộng đồng học thuật và xã hội.

4.6. CV/Resume

  • Dạng CV quốc tế, trình bày rõ ràng, khoa học.
  • Phân mục mục tiêu nghề nghiệp, học vấn, kinh nghiệm làm việc, thành tích, kỹ năng chuyên môn, hoạt động ngoại khoá và chứng chỉ liên quan.

4.7. Kế hoạch nghiên cứu (Research Proposal)

  • Dành cho một số ngành nghiên cứu (M.Sc., M.Eng., M.A.) yêu cầu nghiên cứu sớm.
  • Nội dung: Giới thiệu đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp, tài liệu tham khảo sơ bộ, kế hoạch thời gian.
  • Lưu ý: Dài khoảng 1,500 – 2,000 từ, viết rõ ràng, mạch lạc, thể hiện được sự hiểu biết chuyên sâu về lĩnh vực.

4.8. Chứng chỉ GMAT/GRE (nếu cần)

  • Bản gốc hoặc photo chứng chỉ GMAT/GRE.
  • Hầu hết trường chấp nhận điểm GMAT/GRE còn hiệu lực trong vòng 2 năm.

4.9. Hồ sơ chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm/giấy xác nhận số dư ngân hàng.
  • Thư cam kết bảo lãnh tài chính (nếu cha mẹ hoặc bên thứ ba bảo lãnh).
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập của người bảo lãnh (phiếu lương, hợp đồng lao động, giấy tờ sở hữu tài sản…).

4.10. Ảnh thẻ và mẫu đơn nhập học

  • Ảnh thẻ kích thước 3×4 hoặc 4×6 (tuỳ yêu cầu trường).
  • Điền đầy đủ mẫu đơn (application form) do trường cung cấp, thường điền online qua hệ thống quản lý hồ sơ của từng trường.

Chi phí du học thạc sĩ Canada 2025 – 2026

Chi phí du học thạc sĩ Canada 2025 - 2026

5.1. Học phí (tuỳ ngành và trường)

  • Ngành STEM (Khoa học, Kỹ thuật, Công nghệ, Toán học):
    • Trường top đầu (University of Toronto, UBC, McGill): CAD 30,000 – 45,000/năm.
    • Trường tầm trung (University of Calgary, University of Alberta, University of Ottawa): CAD 20,000 – 30,000/năm.
  • Ngành Kinh tế, Quản trị, Khoa học Xã hội:
    • School of Business (Rotman – U of Toronto, Sauder – UBC): CAD 40,000 – 50,000/năm cho MBA.
    • Thạc sĩ Kinh tế, Quản lý công, Chính sách công: CAD 20,000 – 35,000/năm.
  • Ngành Y tế, Sức khỏe (nursing, public health):
    • CAD 25,000 – 40,000/năm tùy từng chuyên ngành.
  • Ngành Nghệ thuật, Nhân văn:
    • CAD 15,000 – 25,000/năm.

Lưu ý: Học phí thường được chia theo tín chỉ (credit-based), mỗi tín chỉ dao động khoảng CAD 800 – 1,500. Số tín chỉ tối thiểu cho một chương trình thạc sĩ thường từ 30 – 45 tín chỉ (tương đương 1 – 1.5 năm học toàn thời gian).

5.2. Chi phí sinh hoạt

  • Nhà ở (Accommodation):
    • Ký túc xá trường (Residence): CAD 800 – 1,200/tháng.
    • Thuê chung cư (Apartment share): CAD 600 – 1,000/tháng (tuỳ thành phố: Toronto/Vancouver đắt hơn).
    • Thuê phòng riêng (Studio/One-Bedroom): CAD 1,200 – 1,800/tháng tại thành phố lớn; CAD 800 – 1,200/tháng tại thành phố nhỏ.
  • Ăn uống (Food):
    • Tự nấu: CAD 250 – 350/tháng.
    • Ăn bên ngoài: CAD 10 – 18/điểm; trung bình khoảng CAD 200 – 300/tháng.
  • Đi lại (Transportation):
    • Vé tháng các thành phố lớn: CAD 90 – 150.
    • Mua xe đạp: CAD 200 – 400/chiếc.
  • Điện, nước, Internet, điện thoại:
    • Tiền điện, nước: CAD 50 – 100/tháng.
    • Internet: CAD 50 – 70/tháng.
    • SIM điện thoại: CAD 30 – 50/tháng (gói sinh viên).
  • Chi phí khác (Giải trí, y tế, sách vở…):
    • Bảo hiểm y tế: CAD 600 – 900/năm (tuỳ tỉnh bang).
    • Sách vở, dụng cụ học tập: CAD 500 – 1,000/năm.
    • Giải trí, du lịch ngắn ngày: CAD 100 – 200/tháng.

Tổng chi phí sinh hoạt ước tính: CAD 15,000 – 20,000/năm (khi sống tại Toronto/Vancouver); CAD 12,000 – 16,000/năm (khi sống tại Ottawa, Montreal, Calgary).

5.3. Tổng chi phí dự kiến

  • Năm đầu tiên:
    • Học phí trung bình: CAD 20,000 – 40,000.
    • Chi phí sinh hoạt: CAD 15,000 – 20,000.
    • Bảo hiểm y tế, phí dịch vụ trường, sinh viên quốc tế (International Student Fee): CAD 800 – 1,500.
    • Vé máy bay khứ hồi: CAD 1,200 – 2,000.
    • Tổng cộng ước tính: CAD 37,000 – 63,500.
  • Năm thứ hai (nếu chương trình 2 năm):
    • Học phí: CAD 20,000 – 40,000.
    • Chi phí sinh hoạt: CAD 15,000 – 20,000.
    • Tổng cộng ước tính: CAD 35,000 – 60,000.

Ví dụ: Ứng viên học Thạc sĩ Khoa học Máy tính (Computer Science) tại University of Toronto:

  • Học phí/năm: CAD 45,000
  • Sinh hoạt/năm: CAD 18,000
  • Tổng năm đầu: CAD 63,000

5.4. Chi phí khác (bảo hiểm, đi lại, sách vở…)

  • Phí đăng ký Online Application Portal: CAD 100 – 150/lần.
  • Phí dịch vụ trường (Student Association Fee): CAD 200 – 400/năm.
  • Phí thư viện, phòng gym, sân quần vợt (nếu đăng ký): CAD 50 – 150/năm.
  • Bảo hiểm y tế (Health Insurance): CAD 600 – 900/năm (tuỳ tỉnh bang).
  • Visa du học (Study Permit) & Phí sinh trắc học (Biometrics):
    • Phí Study Permit: CAD 150
    • Phí Biometrics: CAD 85
  • Sinh hoạt phí ban đầu khi mới đến (Settlement Fund):
    • Nên chuẩn bị thêm khoảng CAD 2,000 – 3,000 để chi trả tiền đặt cọc nhà, mua đồ dùng, các khoản phát sinh ban đầu.

Học bổng du học thạc sĩ Canada 2025

Học bổng du học thạc sĩ Canada 2025

6.1. Học bổng do chính phủ Canada

  • Vanier Canada Graduate Scholarships:
    • Chỉ dành cho nghiên cứu sinh (PhD), tuy nhiên một số trường hợp đặc biệt chương trình MS/PhD liền kề cũng có thể xét. Mỗi năm trao 166 suất, giá trị CAD 50,000/năm trong 3 năm.
  • Ontario Graduate Scholarship (OGS):
    • Dành cho sinh viên thạc sĩ – tiến sĩ học tại Ontario. Mỗi suất CAD 15,000 – 20,000/năm.
  • Quebec Merit Scholarship:
    • Dành cho sinh viên quốc tế học tại Quebec, giá trị CAD 10,000 – 20,000/năm.

6.2. Học bổng do các trường (University-specific)

  • University of Toronto Fellowship:
    • Thạc sĩ: CAD 10,000 – 20,000/năm tùy ngành. Thường cấp kèm RA/TA.
  • UBC Graduate Dean’s Entrance Scholarship:
    • Khoản tiền CAD 5,000 – 10,000 dành cho sinh viên MS chương trình thuyết trình tiềm năng nghiên cứu tốt.
  • McGill Faculty and Department Scholarships:
    • Mỗi khoa (Faculty) đều có học bổng riêng, thường từ CAD 5,000 – 15,000.
  • University of Alberta Graduate Recruitment Scholarship (GPRS):
    • CAD 6,000 – 12,000 dành cho MS.
  • Và còn nhiều trường đại học danh tiếng khác nếu quan tâm bạn hãy nhắn cho Visa Liên Lục Bảo chúng tôi để biết thêm về các học bổng du học thạc sĩ Canada 2025 – 2026 nhé.

Lưu ý: Học bổng của trường thường xét dựa trên GPA, điểm tiếng Anh, recommendation letters và tiềm năng nghiên cứu. Deadlines thường sớm hơn 2–3 tháng so với deadline nộp hồ sơ chung.

6.3. Học bổng từ các tổ chức bên thứ ba

  • Mitacs Globalink:
    • Dành cho sinh viên thực hiện dự án nghiên cứu ngắn hạn (12 tuần) tại Canada. Giá trị CAD 6,000 + phí sinh hoạt, vé máy bay. Có thể mở rộng thành học bổng thạc sĩ nếu dự án kết quả tốt.
  • Rotary Foundation Scholarships:
    • Dành cho sinh viên MS/PhD trong lĩnh vực phát triển cộng đồng, hòa bình… Giá trị khoảng CAD 30,000 – 50,000.
  • DAAD Canada (dành cho một số ngành liên quan đến Đức – Canada).

6.4. Học bổng theo ngành và tỉnh bang

  • Học bổng ngành STEM:
    • Thường cạnh tranh cao, giá trị từ CAD 10,000 – 20,000. Các khoa Kỹ thuật (Engineering), Khoa học Máy tính (Computer Science), Hóa học, Sinh học phân tử tại UBC, UWaterloo, UofT… đều có gói RA/TA tương đương 15,000 – 30,000 CAD/năm.
  • Học bổng ngành Kinh tế, Quản trị:
    • MBA: Trường Rotman (UofT) có học bổng Dean’s Scholarship: CAD 10,000 – 20,000.
    • Schulich School of Business (York University) có Dean’s Scholarship: CAD 10,000 – 25,000.
  • Học bổng tỉnh bang:
    • BC Graduate Scholarships: Dành cho sinh viên học ở British Columbia. Giá trị CAD 5,000 – 15,000.
    • Alberta Innovates Graduate Student Scholarship: Dành cho ngành CUTTING-EDGE (Nghiên cứu đột phá), lên đến CAD 20,000 – 25,000.
    • Ontario Graduate Scholarship (OGS) (như phần 6.1).
    • University of Manitoba Graduate Fellowship (UMGF): CAD 5,000 – 10,000.

6.5. Học bổng toàn phần, bán phần, hỗ trợ nghiên cứu (RA/TA)

  • Toàn phần (Full Scholarship): Trang trải toàn bộ học phí và cấp sinh hoạt phí thường niên CAD 15,000 – 20,000. Rất hiếm, chủ yếu dành cho những nghiên cứu sinh xuất sắc hoặc chương trình tài trợ đặc biệt.
  • Bán phần (Partial Scholarship): Bao gồm giảm 25–50% học phí và/hoặc cấp một khoản trợ cấp sinh hoạt.
  • Research Assistant (RA) / Teaching Assistant (TA):
    • Sinh viên MS có thể làm RA/TA nhằm hỗ trợ giảng dạy hoặc tham gia dự án nghiên cứu của giảng viên. Thông thường RA/TA sẽ được trả CAD 18 – 25/giờ và làm trung bình 10–20 giờ/tuần, đủ để trang trải chi phí sinh hoạt.

Lưu ý chung:

  • Tham khảo kỹ Deadline nộp học bổng (thường sớm hơn Deadline nộp hồ sơ chính).
  • Chuẩn bị hồ sơ càng sớm càng tốt: GPA cao, kinh nghiệm nghiên cứu hoặc làm việc hấp dẫn, recommendation letters chất lượng.
  • Một số học bổng yêu cầu bài luận riêng (Scholarship Essay) hoặc tham gia phỏng vấn.

Các chương trình và ngành học thạc sĩ tại Canada

7.1. Các chương trình thạc sĩ phổ biến

  • Thạc sĩ Khoa học (Master of Science – M.Sc.)
    • Ngành Khoa học Máy tính, Toán học, Hóa học, Sinh học, Khoa học Vật liệu, Khoa học Môi trường…
    • Thời gian: 1.5 – 2 năm (tuỳ trường, tuỳ ngành).
    • Yêu cầu nghiên cứu: Phần lớn có luận văn (Thesis-based), một số có chương trình Coursework (không luận văn).
  • Thạc sĩ Kỹ thuật (Master of Engineering – M.Eng.)
    • Ngành Kỹ thuật Cơ khí, Điện – Điện tử, Hóa học, Dân dụng, Công nghệ Thông tin…
    • Thời gian: 1 – 2 năm. Thường ít yêu cầu luận văn, chủ yếu tập trung vào coursework và dự án thực hành.
  • Master of Business Administration (MBA)
    • Trường hàng đầu như Rotman (UofT), Sauder (UBC), Smith (Queen’s), Desautels (McGill)…
    • Thời gian: 16 – 20 tháng (toàn thời gian) hoặc 24 tháng (bán thời gian).
    • Yêu cầu GMAT/GMAT waivers cho những ứng viên có kinh nghiệm, bằng cấp liên quan, hoặc high achievers (GPA cao).
  • Master of Arts (M.A.)
    • Ngành Khoa học Xã hội, Nhân văn: Tâm lý học, Xã hội học, Truyền thông, Ngôn ngữ học, Lịch sử, Văn hóa học…
    • Thời gian: 1.5 – 2 năm. Có thể requires Thesis-based hoặc Coursework-based.
  • Master of Public Administration (MPA) / Master of Public Policy (MPP)
    • Đào tạo về chính sách công, quản lý nhà nước, quản trị phi lợi nhuận…
    • Thời gian: 1 – 2 năm, có thể yêu cầu Internship.
  • Master of Education (M.Ed.)
    • Ngành giáo dục, công tác xã hội, tâm lý giáo dục, quản lý giáo dục…
    • Thời gian: 1 – 2 năm, thường yêu cầu thesis hoặc project.
  • Master of Public Health (MPH)
    • Ngành y tế công cộng, dịch tễ học, dinh dưỡng, quản lý y tế…
    • Thời gian: 1 – 2 năm, yêu cầu internship/practicum.
  • Các chương trình kết hợp (Combined Programs)
    • Thạc sĩ + chuyên ngành Co-op (Cooperative Education): Thêm 4–8 tháng thực tập hưởng lương.
    • Thạc sĩ + MBA Fast-Track: Dành cho sinh viên tốt nghiệp liên kết với doanh nghiệp, rút ngắn thời gian.

7.2. Các ngành học thạc sĩ tại Canada

  • Khoa học Máy tính (Computer Science):
    • AI (Artificial Intelligence), Machine Learning, Data Science, Software Engineering, Cybersecurity…
  • Kỹ thuật (Engineering):
    • Điện – Điện tử, Cơ khí, Hóa Học, Dân dụng, Môi trường, Hàng không vũ trụ…
  • Kinh tế và Quản trị (Business & Management):
    • Finance, Marketing, Human Resources, Supply Chain Management, International Business, Entrepreneurship…
  • Khoa học Xã hội & Nhân văn:
    • Tâm lý học, Xã hội học, Truyền thông, Quan hệ công chúng, Ngôn ngữ học, Văn hóa học…
  • Khoa học Y tế (Health Sciences):
    • Public Health, Epidemiology, Nursing, Health Administration, Nutrition, Khoa học Dược…
  • Môi trường & Địa lý (Environmental Studies & Geography):
    • Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên, Địa lý ứng dụng, Sinh thái học, Biến đổi khí hậu…
  • Truyền thông và Nghệ thuật (Media & Arts):
    • Thiết kế đồ họa, Truyền thông số, Nghệ thuật Thị giác, Sản xuất Phim…
  • Thương mại và Quốc tế (Commerce & International Affairs):
    • Chính sách công, Quan hệ quốc tế, Các chương trình học tập tại Quỹ Khởi nghiệp Toàn cầu…

Lưu ý: Mỗi trường sẽ có tên gọi chuyên ngành khác nhau (ví dụ: Master of Engineering in Electrical and Computer Engineering, Master of Science in Data Science), sinh viên cần cân nhắc nội dung môn học, định hướng nghiên cứu, danh tiếng giảng viên và điều kiện đầu vào khi chọn.


Quy trình & lộ trình nộp hồ sơ

8.1. Lựa chọn trường và chương trình


Bước 1: Xác định lĩnh vực quan tâm, thế mạnh cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp.

Bước 2: Lọc danh sách trường phù hợp dựa trên:
Xếp hạng thế giới (QS, THE).
Độ phù hợp chương trình (curriculum, giảng viên, cơ hội nghiên cứu).
Vị trí địa lý (Toronto, Vancouver, Montreal, Calgary, Ottawa, Waterloo…).
Chi phí học phí và sinh hoạt.
Yêu cầu đầu vào (GPA, IELTS, GMAT/GRE, kinh nghiệm).

Bước 3: Tham khảo Review, Testimonial của sinh viên quốc tế đã hoặc đang học tại Canada qua các Forum, Blog, Mạng xã hội.

Bước 4: Kết nối với cựu sinh viên, Industry Expert hoặc văn phòng tư vấn du học như Visa Liên Lục Bảo để lấy thêm lời khuyên và chi tiết.

8.2. Chuẩn bị hồ sơ trước khi nộp

  • Checklist hồ sơ chung:
    1. Copy hộ chiếu, CCCD.
    2. Bằng cử nhân, bảng điểm, bảng điểm tiếng Anh (nếu có).
    3. Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL/CELPIP).
    4. CV/Resume.
    5. SOP (Statement of Purpose).
    6. Recommendation Letters (2–3 thư).
    7. Chứng chỉ GMAT/GRE (nếu ngành yêu cầu).
    8. Kế hoạch nghiên cứu (Research Proposal, nếu có).
    9. Hồ sơ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, giấy tờ bảo lãnh).
    10. Ảnh thẻ, phí ứng dụng (Application Fee), các mẫu đơn điền sẵn.
  • Lưu ý thời gian:
    • Nộp hồ sơ học bổng thường sớm hơn 2–3 tháng so với deadline nộp hồ sơ chương trình chính.
    • Các trường top thường có Deadlines rải rác từ Tháng Mười năm trước đến Tháng Hai năm nhập học (ví dụ đầu 2025 cho nhập mùa Thu 2025).
    • Chuẩn bị hồ sơ ít nhất 4–6 tháng trước ngày dự định nhập học tại Canada để tránh trễ Visa.

8.3. Nộp hồ sơ online qua hệ thống trường

  • Tạo tài khoản: Truy cập cổng thông tin thí sinh (Application Portal) của trường.
  • Điền thông tin cá nhân: Họ tên, ngày sinh, địa chỉ, thông tin liên hệ (Email, điện thoại).
  • Chọn chương trình: Tìm đúng khóa học, nhập kỳ học (Fall/Spring), upload các giấy tờ cần thiết.
  • Thanh toán phí nộp hồ sơ (Application Fee): CAD 100 – 150, thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa/MasterCard/Amex).
  • Kiểm tra kỹ các mục đã điền: Trước khi nộp, tải lại toàn bộ bản PDF để kiểm tra lần cuối.

8.4. Theo dõi kết quả, nhận thư Offer (Letter of Acceptance)

  • Email xác nhận hồ sơ: Sau khi nộp, trường sẽ gửi email xác nhận đã nhận hồ sơ.
  • Phỏng vấn (nếu có): Một số trường, đặc biệt ngành MBA, có thể yêu cầu ứng viên tham gia phỏng vấn trực tuyến (Skype/Zoom).
  • Thư Offer: Nếu đạt yêu cầu, trường sẽ gửi Offer Letter kèm điều kiện nhập học (ví dụ: hoàn thiện chứng chỉ English, đóng tiền đặt cọc trước học phí – Tuition Deposit).
  • Xác nhận giữ chỗ (Confirmation of Acceptance): Sinh viên thường phải trả Tuition Deposit (CAD 1,000 – 5,000) để giữ chỗ. Sau khi đóng deposit, trường sẽ gửi LoA bằng e-mail hoặc đường bưu điện.

8.5. Chuẩn bị hồ sơ xin Study Permit (Visa du học)

  • Mẫu đơn IMM 1294: Điền online qua hệ thống IRCC (Immigration Refugees and Citizenship Canada).
  • Thư mời học (Offer Letter) hoặc LoA: Bản gốc hoặc bản mềm có mã để nhập vào hồ sơ visa.
  • Bằng chứng tài chính: Bản gốc sổ tiết kiệm, giấy xác nhận số dư ngân hàng, giấy tờ thu nhập của người bảo lãnh.
  • Chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL) còn hiệu lực.
  • Hộ chiếu còn hạn: Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ visa.
  • Hồ sơ cá nhân: CCCD, giấy khai sinh (nếu cần).
  • Ảnh thẻ, mẫu đơn ảnh theo yêu cầu IRCC.
  • Checklist hồ sơ: In ra, đánh dấu theo hướng dẫn IRCC để tránh thiếu sót.
  • Kê khai lý lịch (Immigration Medical Examination, nếu được yêu cầu): Một số quốc tịch phải khám y tế trước khi xin visa.
  • Phí nộp visa: CAD 150 + phí sinh trắc học CAD 85 (Bio-metrics).
  • Nộp hồ sơ online: Kéo thả file PDF, scan ảnh, đính kèm bằng chứng tài chính, thư Offer…
  • Sinh trắc học (Biometrics): Sau khi nộp hồ sơ, IRCC sẽ cấp Biometric Instruction Letter (BIL). Sinh viên cần đến trung tâm nhận diện vân tay, chụp ảnh.
  • Chờ kết quả: Thường 4–6 tuần cho Study Permit. Trong trường hợp hồ sơ cần bổ sung thông tin, IRCC sẽ gửi yêu cầu cập nhật (PUF – Procedural Update Form).

8.6. Sắp xếp chỗ ở và lên kế hoạch di chuyển

  • Chỗ ở:
    • Gửi email đăng ký ở ký túc xá trường (Residence) càng sớm càng tốt. Ký túc xá thường mở đăng ký từ tháng 2–4 cho kỳ Thu.
    • Nếu không ở ký túc xá, tìm phòng thuê ngoài qua Facebook Groups, Kijiji, Craigslist, hoặc các trang tìm nhà dành cho sinh viên.
    • Hợp đồng thuê nhà (Lease Agreement) thường có kỳ hạn 12 tháng, cần chuẩn bị tiền đặt cọc (Damage Deposit) bằng 1 tháng tiền thuê.
  • Bảo hiểm sức khỏe:
    • Mua Health Insurance Province-specific (như UHIP cho Ontario, MSP cho BC). Cần mua ngay sau khi tới Canada để được cấp thẻ bảo hiểm y tế tỉnh bang.
  • Mua vé máy bay, lên lịch bay:
    • Đặt vé sớm để được giá tốt. Lưu ý chọn ngày đến trước ngày nhập học tối thiểu 2–3 tuần để ổn định cuộc sống, làm các thủ tục nhập học, làm SIM, mở tài khoản ngân hàng.

Kinh nghiệm & lời khuyên khi du học

9.1. Chuẩn bị kỹ lưỡng về tâm lý và văn hóa

  • Thái độ cầu thị, tôn trọng đa văn hóa: Canada có nhiều dân tộc, tôn giáo và phong tục khác nhau. Cần có tâm lý mở, tôn trọng lẫn nhau và sẵn sàng tìm hiểu, thích nghi với cách sống, cách giao tiếp của người bản xứ.
  • Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh: Tham gia các nhóm chơi, câu lạc bộ, câu lạc bộ đa văn hóa (International Students Club) để luyện kỹ năng nói, nghe và làm quen bạn bè mới.

9.2. Kỹ năng quản lý thời gian và học tập

  • Phương pháp học tập chủ động: Tại Canada, giảng viên thường giao bài đọc, bài tập nhóm và bài thảo luận. Sinh viên cần đọc tài liệu trước khi đến lớp, tích cực trao đổi và đưa ra ý kiến.
  • Lập kế hoạch học tập: Dùng Planner hoặc các App quản lý thời gian (Trello, Google Calendar) để sắp xếp lịch học, deadlines luận văn, dự án nhóm.

9.3. Kinh nghiệm thích nghi với khí hậu và ăn uống

  • Khí hậu: Canada có mùa đông khắc nghiệt, nhiệt độ có thể xuống −10 °C đến −30 °C ở nhiều thành phố. Cần chuẩn bị quần áo ấm (áo khoác lông vũ, boots, găng tay, mũ len).
  • Ăn uống: Thực phẩm nhập khẩu thường đắt đỏ, do đó, tự nấu sẽ tiết kiệm hơn. Lựa chọn siêu thị giá rẻ (No Frills, Food Basics, Real Canadian Superstore) và tìm hiểu chương trình Giảm giá dành cho sinh viên.

9.4. Mạng lưới hỗ trợ

  • International Student Office: Là nơi hỗ trợ vấn đề học thuật, tư vấn tâm lý, thủ tục pháp lý, hỗ trợ tìm nhà ở, giải quyết vấn đề y tế.
  • Career Center: Hỗ trợ viết CV, chuẩn bị phỏng vấn, kết nối doanh nghiệp để tìm việc làm thêm, thực tập.
  • Student Clubs & Associations: Tham gia các CLB theo sở thích (Theater Club, Sports Club, Cultural Club) để mở rộng mối quan hệ, giải toả căng thẳng và phát triển kỹ năng mềm.
  • Phương tiện giao thông: Học cách sử dụng thẻ vé tháng của thành phố (TTC ở Toronto, SkyTrain ở Vancouver) và chính sách ưu đãi cho sinh viên.

9.5. Lời khuyên về việc làm thêm và thực tập

  • Giấy phép làm thêm (Work Permit On-Campus & Off-Campus):
    • Bình thường du học sinh được phép làm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và full-time vào kỳ nghỉ hè/đông (Christmas Break).
    • Làm on-campus thường dễ xin, ví dụ hỗ trợ thư viện, trợ giảng, nhân viên nhà ăn.
    • Làm off-campus yêu cầu SIN (Social Insurance Number) và cần đảm bảo không vượt quá thời gian làm việc quy định.
  • Thực tập Co-op/Internship:
    • Nhiều chương trình thạc sĩ (như M.Eng., M.Sc. chuyên ngành kỹ thuật, Business Analytics) có kèm Co-op. Sinh viên sẽ có 4–8 tháng thực tập hưởng lương, vừa nâng cao kỹ năng vừa có cơ hội gia tăng kinh nghiệm.
    • Cần chuẩn bị hồ sơ xin việc: CV quốc tế, thư xin việc, cover letter, LinkedIn Profile.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

10.1. Học thạc sĩ ở Canada mất bao lâu?

  • Thời gian thông thường cho chương trình Master of Science (M.Sc.) hoặc Master of Arts (M.A.) là 1.5 – 2 năm (thường 4 – 6 học kỳ). Cho chương trình Master of Engineering (M.Eng.) là 1 – 2 năm, tuỳ chương trình có yêu cầu luận văn hay chỉ coursework.
  • MBA toàn thời gian thường kéo dài 16 – 20 tháng; bán thời gian (Part-time) có thể kéo dài đến 2 – 3 năm.

10.2. Học bổng thạc sĩ toàn phần Canada có dễ xin không?

  • Rất cạnh tranh, chỉ một số ít suất dành cho sinh viên xuất sắc với GPA rất cao (thường trên 3.7/4.0), điểm GMAT/GRE nổi bật (nếu cần), và tiềm năng nghiên cứu rõ ràng.
  • Hầu hết sinh viên quốc tế thường nhận học bổng bán phần (Partial Scholarship) hoặc RA/TA Assistantship.
  • Muốn tăng cơ hội, ứng viên cần chuẩn bị hồ sơ sớm, nộp học bổng trước deadline, thể hiện rõ tiềm năng nghiên cứu và thành tích học tập xuất sắc.

10.3. Du học Thạc sĩ Canada học phí bao nhiêu?

  • Gần như dao động từ CAD 15,000 – 50,000/năm tuỳ ngành và trường.
    • Ngành STEM: CAD 25,000 – 45,000/năm.
    • Ngành Kinh tế – Quản trị (MBA): CAD 40,000 – 50,000/năm.
    • Ngành Nhân văn – Xã hội: CAD 15,000 – 25,000/năm.
  • Cần lưu ý học phí có thể tăng 2–5% mỗi năm (General Tuition Increase).

10.4. Có thể làm thêm full-time không?

  • Trong thời gian đang học, du học sinh chỉ được phép làm bán thời gian (max 20 giờ/tuần).
  • Vào kỳ nghỉ chính thức (Summer Break, Winter Break), được phép làm full-time (tối đa 40 giờ/tuần).
  • Nếu làm quá số giờ quy định, có thể bị phạt, rút visa và trục xuất.

10.5. Sau khi tốt nghiệp, có thể ở lại làm việc bao lâu?

  • Với Post-Graduation Work Permit (PGWP), tùy thuộc độ dài chương trình học:
    • Chương trình < 8 tháng: Không đủ điều kiện xin PGWP.
    • Chương trình ≥ 8 tháng và < 2 năm: PGWP có thời hạn bằng đúng độ dài chương trình (ví dụ: chương trình 12 tháng → PGWP 12 tháng).
    • Chương trình ≥ 2 năm: PGWP tối đa 3 năm.

10.6. Có thể chuyển từ chương trình thạc sĩ sang thạc sĩ nghiên cứu (Master by Research) được không?

  • Tùy chính sách mỗi trường. Thông thường, nếu chương trình đầu tiên là coursework (không yêu cầu luận văn), muốn chuyển sang chương trình thesis-based, sinh viên cần:
    1. Làm việc với giảng viên hướng dẫn (Supervisor) trước.
    2. Trình bày kết quả coursework ban đầu và kế hoạch nghiên cứu mới.
    3. Được khoa, hội đồng xét duyệt chương trình đồng ý.
    4. Có thể phải nộp lại hồ sơ bổ sung, ví dụ Research Proposal cụ thể hơn.

10.7. Nếu không có bằng cử nhân danh tiếng, có thể nộp hồ sơ không?

  • Bạn vẫn có thể nộp hồ sơ nếu trường đánh giá năng lực thông qua:
    • Kinh nghiệm làm việc: 2–5 năm trong ngành liên quan.
    • Thành tích khác: Giải thưởng nghiên cứu, dự án thực tế, chứng chỉ chuyên môn (Professional Certificates).
    • GRE/GMAT cao: Một số chương trình chấp nhận GRE/GMAT như phần bù GPA.
    • SOP và Recommendation Letters chất lượng: Nêu rõ tiềm năng nghiên cứu và thành tích nổi bật.

10.8. Học thạc sĩ tại Canada rồi xin định cư có dễ dàng không?

  • Ưu thế: Sinh viên đã học tại Canada thường có ưu tiên khi nộp Express Entry (Canadian Experience Class – CEC) hoặc đề cử qua PNP (Provincial Nominee Programs).
  • Yêu cầu:
    • Phải có kỳ kinh nghiệm làm việc (tối thiểu 1 năm full-time, duy trì hợp đồng làm việc đúng quy định PGWP).
    • Điểm CRS (Comprehensive Ranking System) cao hơn nếu có bằng cấp do Canada cấp.
    • Tham gia PNP: Một số tỉnh bang (Ontario, British Columbia, Alberta…) có chương trình đề cử dành riêng cho grads từ trường địa phương.
  • Thời gian chờ PR: Thường khoảng 6–12 tháng kể từ khi nộp hồ sơ hoàn chỉnh (tuỳ lượng hồ sơ và chính sách) nếu đáp ứng điều kiện.

Cơ hội định cư & đưa gia đình đi cùng

11.1. Cơ hội định cư sau khi tốt nghiệp thạc sĩ

  • Post-Graduation Work Permit (PGWP): Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ ≥ 8 tháng, sinh viên có thể xin PGWP với thời hạn bằng độ dài chương trình hoặc tối đa 3 năm. Tận dụng thời gian PGWP, sinh viên quốc tế tích lũy kinh nghiệm làm việc Canada (Canadian Work Experience) để đủ điều kiện theo Express Entry (nhóm Canadian Experience Class – CEC).
  • Express Entry:
    • Tính điểm CRS dựa trên các tiêu chí: học vấn (bằng cấp Canada được cộng điểm cao hơn), kinh nghiệm làm việc, độ tuổi, khả năng ngôn ngữ (IELTS, CELPIP)…
    • Sinh viên có bằng thạc sĩ Canada có lợi thế về điểm CRS so với bằng cấp từ nước ngoài.
  • Provincial Nominee Programs (PNP):
    • Nhiều tỉnh bang (Ontario, British Columbia, Alberta, Saskatchewan…) có dòng dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp từ các trường địa phương.
    • Yêu cầu thường là có việc làm ở tỉnh bang đó (job offer) hoặc đã học một khoảng thời gian tại tỉnh bang với GPA tối thiểu.
  • Atlantic Immigration Program (AIP):
    • Dành cho các tỉnh bang ven Đại Tây Dương (Nova Scotia, New Brunswick, Newfoundland & Labrador, Prince Edward Island). Sinh viên tốt nghiệp từ một trường nằm trong danh sách có thể dễ dàng xin đề cử, sau đó nộp hồ sơ cư trú.
Như vậy, du học thạc sĩ Canada cho giai đoạn 2025 – 2026 không chỉ là con đường để nâng cao chuyên môn mà còn mở ra cơ hội định cư lâu dài, đặc biệt khi chính sách định cư ngày càng ưu tiên du học sinh ở lại làm việc sau tốt nghiệp.

    11.2. Chính sách Open Work Permit cho vợ/chồng được cập nhật năm 2025

    • Chính sách mới 2025 cho phép vợ/chồng của du học sinh thạc sĩ (hoặc bất kỳ sinh viên quốc tế nào đang theo học chương trình thạc sĩ/lớn hơn) có thể xin Open Work Permit (OWP) cùng thời gian visa. Điều này có nghĩa là:
      • Vợ/chồng được phép làm việc tại Canada không giới hạn số giờ (Full-time), kể cả trong suốt thời gian chồng/vợ học tập.
      • Lý do: Chính sách nhằm khuyến khích sinh viên quốc tế du học dài hạn mang theo gia đình, đồng thời hỗ trợ ổn định tài chính và tiết kiệm chi phí sinh hoạt chung.
    • Điều kiện ứng tuyển OWP cho vợ/chồng:
      • Du học sinh chính phải đang giữ Study Permit hợp lệ (khóa thạc sĩ hoặc cao hơn) và đang học toàn thời gian.
      • Nộp hồ sơ xin OWP đồng thời khi hoặc sau khi Study Permit của chính mình được cấp (có thể nộp kèm hoặc độc lập).
      • Cung cấp giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân (Giấy đăng ký kết hôn công chứng, dịch thuật công chứng nếu cần).
      • Chứng minh du học sinh chính đang nộp đủ hồ sơ theo quy định: Acceptance Letter, I-20 (NOCAR), Student ID, chứng chỉ học phí đã đóng.
    • Thời hạn OWP:
      • OWP cho vợ/chồng thường được cấp bằng thời gian Study Permit của du học sinh chính, cộng thêm vài tháng để chuẩn bị hoàn tất thủ tục (thường bằng với PGWP của du học sinh).
    • Lợi ích của OWP cho vợ/chồng:
      • Tự do làm bất kỳ công việc hợp pháp nào (full-time hoặc part-time), không cần job offer hoặc LMIA (Labour Market Impact Assessment).
      • Tích lũy kinh nghiệm làm việc Canada (Canadian Experience), giúp nâng cao điểm CRS nếu vợ/chồng muốn xin PR theo diện CEC.
      • Thu nhập từ việc làm có thể hỗ trợ tài chính cho cả gia đình, giảm gánh nặng chứng minh tài chính cho du học sinh chính; vợ/chồng có thể trang trải chi phí sinh hoạt, giúp sinh viên tập trung vào học tập.

    11.3. Quyền lợi cho con cái

    • Study Permit dành cho con dưới 18 tuổi:
      • Con của du học sinh hoặc của người vợ/chồng có OWP có thể được cấp Study Permit để học tiểu học, trung học (K–12) tại Canada.
      • Trong thời gian Study Permit còn hiệu lực của cha/mẹ, con được phép đi học miễn phí tại các trường công lập (public school) do chính quyền tỉnh bang cấp.
    • Học phí tiểu học – trung học:
      • Phần lớn miễn học phí (public school) cho con dưới 18 tuổi, chỉ phải đóng các khoản phí nhỏ (fees for extracurricular activities, school supplies, school bus…) khoảng CAD 500 – 1,000/năm tuỳ tỉnh bang.
    • Khám sức khỏe và Bảo hiểm y tế:
      • Con được tham gia bảo hiểm y tế tỉnh bang cùng cha/mẹ nếu đủ điều kiện (ví dụ Ontario: UHIP; British Columbia: MSP).
      • Con cũng có quyền khám chữa bệnh, chích ngừa miễn phí hoặc chi phí thấp tương tự công dân.
    • Cơ hội tương lai:
      • Con được học tập và sinh sống tại Canada đến khi tốt nghiệp THPT, nếu quyết định ở lại, con có thể nộp hồ sơ xin citizenship (quyền công dân) nếu đặt đủ thời gian lưu trú.
      • Việc lớn lên tại Canada giúp con thành thạo ngôn ngữ, làm quen với văn hóa, tạo tiền đề thuận lợi khi xét nhập học bậc đại học, chương trình học bổng và xin PR trong tương lai.

    11.4. Lên chiến lược đưa gia đình sang Canada

    • Bước 1: Du học sinh nộp hồ sơ Study Permit
      • Chứng minh đủ tài chính cho cả gia đình (Study Permit của du học sinh + OWP của vợ/chồng + Study Permit của con).
      • Nộp kèm hồ sơ chứng minh mối quan hệ gia đình (Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh của con).
    • Bước 2: Vợ/chồng nộp hồ sơ xin OWP
      • Nộp đồng thời hoặc ngay sau khi có Study Permit của du học sinh.
      • Đính kèm giấy tờ chứng minh: Study Permit của du học sinh, Giấy đăng ký kết hôn, Thư giải thích (Letter of Explanation) cho thấy OWP để hỗ trợ gia đình.
    • Bước 3: Con cái nộp hồ sơ Study Permit
      • Nộp sau khi vợ/chồng có OWP hoặc cùng lúc để kịp khai giảng năm học.
      • Đính kèm thư mời học (nếu cần), giấy khai sinh, thư giải thích về việc học tại Canada.
    • Bước 4: Chuẩn bị tài chính & Bảo hiểm y tế
      • Lập bảng chi tiết chi phí cho cả gia đình: học phí con, chi phí sinh hoạt, Bảo hiểm y tế, vé máy bay.
      • Mua bảo hiểm y tế cho cả gia đình khi đến Canada (có thể mua gói tư nhân nếu tỉnh bang chưa cho phép bảo hiểm công lập cho du học sinh/chị/em đi cùng ngay lập tức).
    • Bước 5: Kế hoạch ổn định ban đầu
      • Chuẩn bị chỗ ở phù hợp cho cả gia đình (căn hộ 2–3 phòng ngủ, hoặc dorm dành cho gia đình nếu trường có).
      • Lập danh sách trường công lập gần khu ở cho con, liên hệ trước để biết lịch khai giảng, thủ tục nhập học.
      • Chuẩn bị quần áo, vật dụng cần thiết cho mùa đông, cân nhắc mua sắm qua các group Facebook “Thrift Store – MUJI Second-hand” hoặc “Facebook Marketplace” để tiết kiệm.
    • Bước 6: Lên lộ trình xin định cư sau này
      • Khi du học sinh hoàn thành thạc sĩ, nộp PGWP và làm việc full-time; vợ/chồng làm OWP full-time.
      • Hai vợ chồng tích lũy kinh nghiệm Canada, nâng cao điểm CRS, chuẩn bị nộp Express Entry hoặc tham gia PNP dựa trên việc làm tại tỉnh bang.
      • Con cái khi lớn có thể trực tiếp nộp hồ sơ du học đại học Canada với học phí ưu đãi hơn nhờ có Study Permit Cấp tình trạng sinh viên quốc tế lâu dài.

    Tóm lại, chính sách năm 2025 mở rộng quyền lợi cho vợ/chồng và con cái của sinh viên thạc sĩ quốc tế, cho phép cả gia đình cùng sang Canada một cách tối ưu (vợ/chồng được cấp Open Work Permit, con được miễn học phí công lập). Đây là sự hỗ trợ vượt trội, vừa giảm gánh nặng tài chính, vừa tạo điều kiện để cả gia đình định cư dài hạn và con cái có môi trường giáo dục chất lượng.


    Kết luận về du học thạc sĩ Canada 2025 – 2026

    • Du học thạc sĩ Canada 2025 – 2026 mang lại nhiều cơ hội về chất lượng đào tạo, nghiên cứu, việc làm và định cư.
    • Tính đến năm 2025, chính sách Open Work Permit đã được mở rộng cho vợ/chồng của sinh viên thạc sĩ, đồng thời con cái được hưởng quyền lợi học tập miễn phí tại trường công lập. Đây là chính sách hấp dẫn, giúp cả gia đình có thể an cư, lạc nghiệp và ổn định lâu dài tại Canada.
    • Để thành công, sinh viên cần chuẩn bị hồ sơ kỹ càng: đảm bảo GPA, tiếng Anh, kinh nghiệm, SOP, Recommendation Letters và chứng minh tài chính.
    • Việc chọn trường, chọn ngành phải phù hợp mục tiêu dài hạn, cân nhắc học phí, chi phí sinh hoạt và cơ hội học bổng.
    • Nên lên kế hoạch từ 6–12 tháng trước ngày nhập học: từ khâu chuẩn bị hồ sơ, nộp học bổng, xin Offer, xin Visa đến sắp xếp chỗ ở và làm quen môi trường mới.
    • Các trung tâm tư vấn (IDP, Du Học BlueSea, ALT Education) là địa chỉ đáng tin cậy để hỗ trợ sinh viên quốc tế xuyên suốt quá trình từ chọn trường đến nhập học, đưa gia đình sang Canada và xin định cư sau này.

    Trên đây là toàn bộ những cập nhật tổng hợp mà Visa Liên Lục Bảo chắt lọc và biên soạn gửi đến các anh chị đang có nhu cầu học thạc sĩ tại Canada cho giai đoạn này 2025 – 2026.

    Với tài liệu này, bạn đã có một cái nhìn tổng quát, chi tiết và đầy đủ nhất về du học thạc sĩ Canada—từ quy trình hồ sơ, chi phí, học bổng, cho đến cơ hội định cư và đưa gia đình đi cùng. Chúc bạn và gia đình thành công trên hành trình chinh phục tấm bằng thạc sĩ tại xứ sở lá phong!

    Kết luận về du học thạc sĩ Canada 2025 - 2026

    Quy trình xin visa du học nói chung và du học thạc sĩ tại Canada ngày càng khắt khe vì chính phủ Canada liên tục siết chuẩn. Để tăng cao khả năng đạt visa du học Canada, bạn nên chọn đơn vị chuyên môn như Visa Liên Lục Bảo:

    Địa chỉ: Tòa nhà Lighthouse, 95 Điện Biên Phủ, P. Đakao, Q.1, TP. HCM

    Điện thoại: 070 700 2003

    Email: [email protected]

    Hãy nhắn tin qua Fanpage – Tiktok hoặc nhắn zalo cho chúng tôi để biết thêm chi tiết.

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *